Characters remaining: 500/500
Translation

kèo kẹo

Academic
Friendly

Từ "kèo kẹo" trong tiếng Việt thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc tình trạng kéo dài, dai dẳng, không dấu hiệu ngừng lại. có thể được xem như một từ tượng thanh, miêu tả sự lặp đi lặp lại một cách liên tục.

Định nghĩa:
  • Kèo kẹo (phó từ): Diễn tả trạng thái kéo dài, dai dẳng, khi một điều đó xảy ra liên tục không dấu hiệu dừng lại.
dụ sử dụng:
  1. Hành động trẻ con: "Trẻ vòi ăn kèo kẹo cả ngày." (Có nghĩatrẻ em cứ đòi ăn mãi không thôi, không chịu ngừng lại.)
  2. Câu chuyện: " ấy kể chuyện kèo kẹo suốt cả buổi chiều." ( ấy kể chuyện liên tục không nghỉ, khiến mọi người cảm thấy hơi mệt.)
  3. Lời nhắc nhở: "Anh ta nhắc tôi kèo kẹo về việc hoàn thành báo cáo." (Anh ta liên tục nhắc nhở tôi về việc phải hoàn thành báo cáo.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Kèo kẹo" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ sự kiên trì hoặc nhấn mạnh một hành động nào đó, dụ: "Tôi học bài kèo kẹo để chuẩn bị cho kỳ thi." (Có nghĩatôi học bài liên tục, không ngừng nghỉ để chuẩn bị cho kỳ thi.)
Biến thể từ liên quan:
  • Một số từ gần giống có thể "kéo dài", "liên tục", "dai dẳng". Tuy nhiên, "kèo kẹo" thường mang tính chất thân mật, gần gũi hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa:
  • "Liên tục": Diễn tả sự không ngắt quãng trong hành động.
  • "Dai dẳng": Thường chỉ một trạng thái kéo dài khó chịu, nhưng có thể không mang tính chất thân mật như "kèo kẹo".
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "kèo kẹo", bạn nên để ý đến ngữ cảnh, thường được dùng trong các tình huống mang tính chất vui vẻ, gần gũi, không nghiêm túc.
  1. ph. Dai dẳng, mãi không thôi: Trẻ vòi ăn kèo kẹo cả ngày.

Comments and discussion on the word "kèo kẹo"